Có 2 kết quả:
半小时 bàn xiǎo shí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ • 半小時 bàn xiǎo shí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
half hour
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
half hour
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0